top of page
Học phần 3 - Học ngôn ngữ - tiếng Anh
Nấm
Nếu bạn sẽ tham gia vào công việc Thu hoạch Nấm hoặc Đóng gói Nấm, thì đây là một nhóm từ "phải học" khác.
Có lẽ bạn sẽ không hiểu các từ đó vì chúng dành riêng cho ngành công nghiệp nấm.
Vì vậy, hãy xem Video và tìm hiểu về nấm, từ đó sẽ giúp bạn hiểu từ đó nghĩa là gì
mushroom
NẤM
plastic gloves
Găng tay
minimum
Vừa
mushroom bed
Giường nấm
work
Công việc
mushroom stem
Thân nâm
closed cap - open cap
Mũ mở
hairnet
Mũ chụp tóc
harvest
Hái/thu hoạch
kilograms per hour
Kilogam/h
mushroom cap
Mũ nấm
work
Công việc
white mushroom
Nấm trắng
compost
Compost
coat
Áo khoác
quickly
Nhanh
mushroom house
Nhà nấm
mushroom gills
Lá tia ở mũ nấm/mang nấm
work
Công việc
closed cap - open cap
Công việc
casing
Giá thể
mycellium
Hệ sợi
harvest stickers
Miếng dán
punnet
Giỏ đựng nấm
flush
Bắt đầu nảy mầm (nấm)
marked beds
Đánh dấu số giường nấm
easy mushrooms
Nấm dễ hái (trong cụm)
graze picking
Hái lướt
picking knife
Dao cắt nấm
bucket
Xô nấm
pallet
Tấm nâng hàng; pa-lét
pinned - underpinned - overpinned
Nảy mầm/đang nảy mầm/đã nảy mầm xong
clump
Chùm/bụi (nấm mọc thành cụm)
stand alone
Nấm một mình
optimum size
Cỡ lớn nhất
scales
Cân
tray
Khay
brush
Cọ
seperation
Tách
leader
Nấm đầu (nấm to nhất trong cụm)
stagger
Nấm mọc xen kẽ
pass
Lượt hái
over pick
Hái quá
weak mushrooms
Nấm yếu
misshapen mushrooms
Nấm có hình dạng méo mó
soiled mushrooms
Nấm bị dính đất
accidental mushroom
Nấm tai nạn (bị bật gốc)
quality
Chất lượng
mushroom damage
Nấm hỏng
disease mushrooms
Nấm bệnh
grading
Phân loại
scaly mushrooms
Nấm có vảy
rotten stem
Thân thối/hỏng
bottom of page